Từ dài nhất trong tiếng Anh được xác định phụ thuộc vào định nghĩa của một từ trong tiếng Anh, cũng như là cách so sánh độ dài các từ như thế nào.
Phân Biệt Các Loại Ghế Trong Tiếng Anh
Đôi khi chúng ta nhầm lẫn cách gọi tên các loại ghế trong tiếng Anh bởi nó có các đặc điểm gần giống nhau. Dưới đây, KISS English sẽ làm rõ định nghĩa và công năng của các loại ghế trong tiếng Anh phổ biến và ví dụ kèm theo:
Tổng Hợp Các Loại Ghế Trong Tiếng Anh
Dưới đây là từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh:
Dưới đây là các loại ghế trong tiếng Anh thông dụng nhất:
Cách Ghi Nhớ Từ Vựng Các Loại Ghế Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
Với lượng từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh trên, làm thế nào để ghi nhớ và sử dụng chính xác chúng? Tham khảo những cách học từ vựng hiệu quả dưới đây bạn nhé:
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu các loại ghế trong tiếng Anh và các phương pháp ghi nhớ từ vựng thú vị. Bắt tay ngay vào khám phá chủ đề từ vựng này bạn nhé! Đừng quên theo dõi các chủ đề học tiếng Anh dưới đây cùng KISS English để bỏ túi những kiến thức và mẹo học hay. Chúc bạn học tốt!
Có rất nhiều các loại ghế ngồi trong tiếng Anh, chúng ta cùng điểm danh những loại ghế phổ biến nhất nhé.
Armchair – /ˈɑːrm.tʃer/: ghế bành
Bench – /bentʃ/: ghế dài (thường để ở nơi công cộng)
Cantilever chair – /ˈkæn.t̬ə.liː.vɚ.tʃer/: ghế có khung ghế là một thanh thép liền uốn thành
Car seat – /ˈkɑːr ˌsiːt/: ghế ô tô
Chaise longue – /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/: ghế dài ở phòng chờ (còn gọi là waiting room seat)
Deckchair – /ˈswɪv.əl/ /tʃer/: ghế xếp dã ngoại (hay ở bờ biển, cạnh bể bơi)
Dining room chair – /ˈdaɪ.nɪŋˌruːm. tʃer/: ghế trong phòng khách
Folding chair – /ˈfoʊl.dɪŋ. tʃer/: ghế xếp
Garden chair – /ˈɡɑːr.dən. tʃer/: ghế để ngoài vườn
High chair – /ˈhaɪ ˌtʃer/: ghế tập ăn (ghế cao cho trẻ em)
Ladder-back chair – /ˈlæd.ɚ.bæk.tʃer/: ghế có thành tựa nan ngang giống cái thang
Lounger – /ˈlaʊn.dʒɚ/: ghế dài ngoài trời (để tắm nắng)
Recliner – /rɪˈklaɪ.nɚ/: ghế đệm linh hoạt (có thể điều chỉnh phần tựa, gác chân)
Rocking chair – /ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/: ghế bập bênh
Salon chair/ barber chair – /səˈlɑːn.tʃer/ = /ˈbɑːr.bɚ.tʃer/: ghế tựa trong salon
Sofa/couch/settee – /ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː/: ghế sô pha
Swivel chair – /ˈswɪv.əl.tʃer/: ghế xoay trong văn phòng
Student chair – /ˈstuː.dənt. tʃer/: ghế học sinh
Upholstered bench – /ʌpˈhoʊl.stɚd. bentʃ/: ghế dài bọc nệm
Throne – /θroʊn/: ngai vàng (ghế dùng cho vua)
Wheelchair – /ˈwiːl.tʃer/: ghế lăn
Wood chair – /wʊd.tʃer/: ghế gỗ
Where did you buy these folding chairs?
Bạn đã mua những chiếc ghế xếp này ở đâu vậy?
Charles is next in line to the throne.
He spent the last ten years of his life in a wheelchair after a bad fall.
10 năm cuối đời ông ấy phải ngồi trên xe lăn sau một cú ngã nặng.